Nghĩa của từ "shelf life" trong tiếng Việt

"shelf life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shelf life

US /ˈʃelf ˌlaɪf/
"shelf life" picture

danh từ

hạn sử dụng, thời hạn sử dụng

The length of time that food, etc. can be kept before it is too old to be sold.

Ví dụ:

The product has a guaranteed shelf life of 60 days.

Sản phẩm có thời hạn sử dụng được đảm bảo là 60 ngày.