Nghĩa của từ shame trong tiếng Việt
shame trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shame
US /ʃeɪm/
UK /ʃeɪm/

danh từ
sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, nỗi nhục, điều ân hận, điều đáng tiếc
1.
A painful feeling of humiliation or distress caused by the consciousness of wrong or foolish behaviour.
Ví dụ:
She was hot with shame.
Cô ấy nóng lên vì sự xấu hổ.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.
A regrettable or unfortunate situation or action.
Ví dụ:
What a shame Ellie won't be here.
Thật là một điều đáng tiếc khi Ellie không ở đây.
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: