Nghĩa của từ pity trong tiếng Việt
pity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pity
US /ˈpɪt̬.i/
UK /ˈpɪt̬.i/

danh từ
lòng thương xót, lòng thương hại, lòng trắc ẩn, điều đáng tiếc
A feeling of sadness or sympathy for someone else's unhappiness or difficult situation.
Ví dụ:
These people don't want pity, they want practical help.
Những người này không muốn lòng thương hại, họ muốn sự giúp đỡ thiết thực.
Từ đồng nghĩa:
động từ
thương hại, thương xót, coi thường
To feel sadness or sympathy for someone's unhappiness or bad situation.
Ví dụ:
I pity anyone who's never been in love.
Tôi thương hại bất cứ ai chưa từng yêu.
Từ đồng nghĩa: