Nghĩa của từ chagrin trong tiếng Việt

chagrin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chagrin

US /ˈʃæɡ.rɪn/
UK /ˈʃæɡ.rɪn/
"chagrin" picture

danh từ

sự thất vọng, sự chán nản, sự buồn nản

A feeling of being disappointed or annoyed.

Ví dụ:

My children have never shown an interest in music, much to my chagrin.

Con tôi chưa bao giờ tỏ ra hứng thú với âm nhạc, điều này khiến tôi rất buồn.

Từ trái nghĩa: