Nghĩa của từ pride trong tiếng Việt

pride trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pride

US /praɪd/
UK /praɪd/
"pride" picture

danh từ

sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, đàn, bầy (sư tử), niềm kiêu hãnh, lòng tự hào, tính tự cao, tự phụ, sự tráng lệ

A feeling of pleasure and satisfaction that you get because you or people connected with you have done or got something good.

Ví dụ:

She felt a great sense of pride as she watched him accept the award.

Cô ấy cảm thấy vô cùng tự hào khi chứng kiến anh ấy nhận giải.