Nghĩa của từ setting trong tiếng Việt

setting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

setting

US /ˈset̬.ɪŋ/
UK /ˈset̬.ɪŋ/
"setting" picture

danh từ

bối cảnh, sự sắp đặt, khung cảnh

The place or type of surroundings where something is positioned or where an event takes place.

Ví dụ:

Cozy waterfront cottage in a peaceful country setting.

Ngôi nhà nhỏ kiểu nông thôn ấm cúng bên bờ sông trong khung cảnh đồng quê yên bình.