Nghĩa của từ session trong tiếng Việt

session trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

session

US /ˈseʃ.ən/
UK /ˈseʃ.ən/
"session" picture

danh từ

buổi họp, phiên họp, hội nghị, buổi biểu diễn

a period devoted to a particular activity.

Ví dụ:

The morning sessions tend to fill up first, so sign up early.

Các phiên họp sáng có khuynh hướng kín chỗ trước hết, vì vậy hãy đăng ký sớm.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: