Nghĩa của từ bout trong tiếng Việt
bout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bout
US /baʊt/
UK /baʊt/

danh từ
cơn, cuộc, đợt, trận, lần, lượt
An attack or period of illness.
Ví dụ:
a severe bout of flu
một cơn cúm nặng