Nghĩa của từ stretch trong tiếng Việt
stretch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stretch
US /stretʃ/
UK /stretʃ/

danh từ
sự căng ra, sự duỗi ra, tính co giãn, sự kéo dài
An act of stretching one's limbs or body.
Ví dụ:
I got up and had a stretch.
Tôi đứng dậy và duỗi người.
động từ
kéo dài ra, căng ra, giãn ra, duỗi ra, vươn vai
(of something soft or elastic) be made or be capable of being made longer or wider without tearing or breaking.
Ví dụ:
My sweater stretched in the wash.
Áo len của tôi giãn ra khi giặt.
Từ liên quan: