Nghĩa của từ citizen trong tiếng Việt

citizen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citizen

US /ˈsɪt̬.ə.zən/
UK /ˈsɪt̬.ə.zən/
"citizen" picture

danh từ

công dân, dân, người dân thành thị

A legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.

Ví dụ:

a Polish citizen

một công dân Ba Lan

Từ đồng nghĩa: