Nghĩa của từ "citizen journalism" trong tiếng Việt
"citizen journalism" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
citizen journalism
US /ˌsɪt.ɪ.zən ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/

danh từ
báo chí công dân
Reports and pictures of events recorded by ordinary people and shown especially on the internet.
Ví dụ:
Distrust of the news media led to the rise of citizen journalism.
Sự mất lòng tin của các phương tiện truyền thông đã dẫn đến sự gia tăng của báo chí công dân.