Nghĩa của từ self-image trong tiếng Việt

self-image trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-image

US /ˌselfˈɪm.ɪdʒ/
"self-image" picture

danh từ

hình ảnh bản thân, sự tự nhận thức về bản thân

The way a person feels about his or her personality, achievements and value to society.

Ví dụ:

Having a decent job contributes to a good self-image.

Có một công việc tử tế sẽ góp phần tạo nên hình ảnh bản thân tốt đẹp.