Nghĩa của từ image trong tiếng Việt
image trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
image
US /ˈɪm.ɪdʒ/
UK /ˈɪm.ɪdʒ/

danh từ
hình ảnh, hình tượng, ý niệm, thần tượng, quan niệm, tượng trưng, hiện thân
A representation of the external form of a person or thing in art.
Ví dụ:
Her work juxtaposed images from serious and popular art.
Tác phẩm của cô ấy kết hợp các hình ảnh với nghệ thuật nghiêm túc và phổ biến.
động từ
vẽ hình, hình dung, tưởng tượng, mô phỏng, mô tả sinh động, hiện thân, tượng trưng
Make a representation of the external form of.
Ví dụ:
Artworks that imaged women's bodies.
Các tác phẩm nghệ thuật mô phỏng cơ thể phụ nữ.
Từ liên quan: