Nghĩa của từ self-control trong tiếng Việt

self-control trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-control

US /ˌself.kənˈtroʊl/
UK /ˌself.kənˈtroʊl/
"self-control" picture

danh từ

khả năng tự chủ, sự kiềm chế, sự tự chủ

The ability to remain calm and not show your emotions even though you are feeling angry, excited, etc.

Ví dụ:

It took all his self-control not to shout at them.

Anh ấy phải dùng hết khả năng tự chủ để không hét vào mặt họ.