Nghĩa của từ consciousness trong tiếng Việt

consciousness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consciousness

US /ˈkɑːn.ʃəs.nəs/
UK /ˈkɑːn.ʃəs.nəs/
"consciousness" picture

danh từ

ý thức, trạng thái tỉnh táo

The state of being aware of something.

Ví dụ:

his consciousness of the challenge facing him

ý thức của anh ấy về thách thức đối mặt với anh ấy

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: