Nghĩa của từ "sesame seed" trong tiếng Việt
"sesame seed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sesame seed
US /ˈses.ə.mi ˌsiːd/

danh từ
hạt vừng, hạt mè
A seed of the sesame plant, whose seeds are added to food or are used to produce oil.
Ví dụ:
The rest is mostly dedicated to mangos, cacao, and sesame seed.
Phần còn lại chủ yếu dành cho xoài, cacao và hạt vừng.
Từ liên quan: