Nghĩa của từ security trong tiếng Việt

security trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

security

US /səˈkjʊr.ə.t̬i/
UK /səˈkjʊr.ə.t̬i/
"security" picture

danh từ

sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm, vật thế chấp, chứng khoán, cổ phẩn

The state of being free from danger or threat.

Ví dụ:

The system is designed to provide maximum security against toxic spills.

Hệ thống được thiết kế để cung cấp an ninh tối đa chống lại sự cố tràn chất độc.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: