Nghĩa của từ "marketable security" trong tiếng Việt

"marketable security" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marketable security

US /ˈmɑː.kɪ.tə.bəl sɪˈkjʊə.rə.ti/
"marketable security" picture

danh từ

chứng khoán khả mại, chứng khoán có khả năng tiêu thụ/ bán dễ

A share, bond, etc. that can easily be bought and sold.

Ví dụ:

The company received proceeds from the sale of $12.7 million in marketable securities.

Công ty đã nhận được tiền thu được từ việc bán 12,7 triệu đô la chứng khoán khả mại.