Nghĩa của từ certainty trong tiếng Việt
certainty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
certainty
US /ˈsɝː.tən.ti/
UK /ˈsɝː.tən.ti/

danh từ
điều chắc chắn, sự tin chắc, sự chắc chắn
Firm conviction that something is the case.
Ví dụ:
She knew with absolute certainty that they were dead.
Cô ấy biết chắc chắn rằng họ đã chết.
Từ trái nghĩa: