Nghĩa của từ "sea cucumber" trong tiếng Việt
"sea cucumber" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea cucumber
US /ˌsiː ˈkjuːkʌmbə(r)/

danh từ
hải sâm
An invertebrate animal that lives on the sea floor, with a long thick body like a worm.
Ví dụ:
Most sea cucumbers move slowly by using their tiny tube feet, but some also have a faster escape response.
Hầu hết hải sâm di chuyển chậm bằng cách sử dụng các chân ống nhỏ bé của chúng, nhưng một số loài cũng có phản ứng trốn thoát nhanh hơn.