Nghĩa của từ "screen time" trong tiếng Việt
"screen time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
screen time
US /"ˈskriːn taɪm"/

danh từ
thời lượng xuất hiện trên màn ảnh, thời gian sử dụng đồ điện tử
The amount of time that is given to a particular subject, actor, etc. on film or television.
Ví dụ:
Ellie gets considerably more screen time than the other characters in this episode.
Ellie có nhiều thời lượng xuất hiện trên màn ảnh hơn đáng kể so với các nhân vật khác trong tập phim này.