Nghĩa của từ scream trong tiếng Việt

scream trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scream

US /skriːm/
UK /skriːm/
"scream" picture

động từ

hét lên, gào thét, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, gào rú

Give a long, loud, piercing cry or cries expressing excitement, great emotion, or pain.

Ví dụ:

They could hear him screaming in pain.

Họ có thể nghe thấy anh ta hét lên trong đau đớn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng gào rú

A long, loud, piercing cry expressing extreme emotion or pain.

Ví dụ:

They were awakened by screams for help.

Họ bị đánh thức bởi những tiếng hét kêu cứu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: