Nghĩa của từ screech trong tiếng Việt

screech trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

screech

US /skriːtʃ/
UK /skriːtʃ/
"screech" picture

động từ

hét lớn, kêu chói tai, kêu rít

To make an unpleasant, loud, high noise.

Ví dụ:

She was screeching at him at the top of her voice.

Cô ấy hét lớn vào mặt anh ta.

danh từ

tiếng rít, tiếng la hét chói tai, tiếng kêu chói tai, tiếng thét lên

A long, loud, high noise that is unpleasant to hear.

Ví dụ:

The screech of the car's tires echoed through the quiet neighborhood, startling everyone nearby.

Tiếng rít của lốp xe vang vọng khắp khu phố yên tĩnh, khiến mọi người xung quanh giật mình.

Từ liên quan: