Nghĩa của từ scene trong tiếng Việt

scene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scene

US /siːn/
UK /siːn/
"scene" picture

danh từ

cảnh, màn phông, quang cảnh, hiện trường, cảnh tượng, sân khấu

1.

The place where an incident in real life or fiction occurs or occurred.

Ví dụ:

The emergency team were among the first on the scene.

Đội cấp cứu là những người đầu tiên có mặt tại hiện trường.

Từ đồng nghĩa:
2.

A sequence of continuous action in a play, movie, opera, or book.

Ví dụ:

a scene from Brando's first film

cảnh trong bộ phim đầu tiên của Brando

Từ đồng nghĩa: