Nghĩa của từ "be on the scene" trong tiếng Việt

"be on the scene" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be on the scene

US /bi ɒn ðə siːn/
"be on the scene" picture

thành ngữ

có mặt, đến, xuất hiện

To arrive.

Ví dụ:

I called the police and they were on the scene within minutes.

Tôi gọi cảnh sát và họ đã có mặt tại hiện trường trong vòng vài phút.

Từ liên quan: