Nghĩa của từ "sand rat" trong tiếng Việt

"sand rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sand rat

US /sænd ræt/
"sand rat" picture

danh từ

chuột cát

A southern European rodent (Meriones longifrons) related to the typical gerbils.

Ví dụ:

The sand rat is diurnal, but its activity on the surface depends on the ambient temperature.

Chuột cát là loài hoạt động ban ngày, nhưng hoạt động của chúng trên bề mặt phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.