Nghĩa của từ sand trong tiếng Việt
sand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sand
US /sænd/
UK /sænd/

danh từ
cát, bãi cát, lớp cát, sức chịu đựng, màu cát
động từ
chà bằng giấy nhám, chà xát
To make something smooth by rubbing it with something rough, especially sandpaper (= strong paper with sand attached to it).
Ví dụ:
Sand the door thoroughly before starting to paint.
Chà kỹ cửa trước khi bắt đầu sơn.