Nghĩa của từ "water rat" trong tiếng Việt

"water rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water rat

US /ˈwɔːtə ræt/
"water rat" picture

danh từ

chuột nước

An animal like a rat that swims and lives in a hole next to a river or lake.

Ví dụ:

The water rat is well adapted to its watery world.

Chuột nước thích nghi tốt với thế giới nước của nó.

Từ đồng nghĩa: