Nghĩa của từ "sales revenue" trong tiếng Việt
"sales revenue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sales revenue
US /seɪlz ˈrev.ən.juː/

danh từ
doanh thu bán hàng
The amount of income that a company receives from the sale of products or services in a particular period of time.
Ví dụ:
New products accounted for 35 to 40% of sales revenue for industrial firms.
Sản phẩm mới chiếm 35 đến 40% doanh thu bán hàng của các công ty công nghiệp.