Nghĩa của từ revenue trong tiếng Việt
revenue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revenue
US /ˈrev.ə.nuː/
UK /ˈrev.ə.nuː/

danh từ
thu nhập, tổng thu nhập, lợi tức
Income, especially when of a company or organization and of a substantial nature.
Từ liên quan: