Nghĩa của từ revenue trong tiếng Việt

revenue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revenue

US /ˈrev.ə.nuː/
UK /ˈrev.ə.nuː/
"revenue" picture

danh từ

thu nhập, tổng thu nhập, lợi tức

Income, especially when of a company or organization and of a substantial nature.

Ví dụ:

Traders have lost $10,000 in revenue since the traffic scheme was implemented.

Các nhà giao dịch đã mất 10.000 đô la thu nhập kể từ khi kế hoạch lưu lượng được triển khai.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: