Nghĩa của từ dawdle trong tiếng Việt
dawdle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dawdle
US /ˈdɑː.dəl/
UK /ˈdɑː.dəl/
lảng vảng
động từ
to do something or go somewhere very slowly, taking more time than is necessary:
Ví dụ:
Stop dawdling! You'll be late for school!