Nghĩa của từ haste trong tiếng Việt
haste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
haste
US /heɪst/
UK /heɪst/
sự vội vàng
danh từ
(too much) speed:
Ví dụ:
Unfortunately the report was prepared in haste and contained several inaccuracies.