Nghĩa của từ rugged trong tiếng Việt

rugged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rugged

US /ˈrʌɡ.ɪd/
UK /ˈrʌɡ.ɪd/
"rugged" picture

tính từ

gồ ghề, hiểm trở, lởm chởm, xù xì, rắn rỏi, mạnh mẽ, cứng cỏi, cứng cáp

​(of the landscape) not level or smooth and having rocks rather than plants or trees.

Ví dụ:

rugged cliffs

vách đá gồ ghề

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: