Nghĩa của từ "rough out" trong tiếng Việt
"rough out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rough out
US /ˈrʌf aʊt/

cụm động từ
phác thảo
To draw or write something simply and without details.
Ví dụ:
The architect roughed out the house plans.
Kiến trúc sư phác thảo bản thiết kế ngôi nhà.