Nghĩa của từ "roll bar" trong tiếng Việt
"roll bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roll bar
US /ˈrəʊl ˌbɑːr/

danh từ
thanh chống lật
A metal bar across the roof of a car, especially one used for racing, that protects the people inside if the car turns over.
Ví dụ:
He was saved by the roll bar when sliding upside down.
Anh ấy đã được cứu bởi thanh chống lật khi xe bị trượt ngược.