Nghĩa của từ "anti-roll bar" trong tiếng Việt

"anti-roll bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anti-roll bar

US /ˌæn.tiˈrəʊl ˌbɑːr/
"anti-roll bar" picture

danh từ

thanh chống lật, thanh chống lắc, thanh ổn định

A metal bar that is part of a car’s suspension, which stops the car from leaning too much when it goes around corners.

Ví dụ:

All use the same anti-roll bar and spring rates.

Tất cả đều sử dụng cùng một thanh chống lắc và tỷ lệ lò xo.