Nghĩa của từ "rolled oats" trong tiếng Việt
"rolled oats" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rolled oats
US /ˌrəʊld ˈəʊts/

danh từ
yến mạch cán dẹt
Oats that have had their outer covering removed and have been crushed.
Ví dụ:
Rolled oats can be used for many purposes.
Yến mạch cán dẹt có thể được sử dụng cho nhiều mục đích.