Nghĩa của từ "rolling pin" trong tiếng Việt
"rolling pin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rolling pin
US /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/

danh từ
cây lăn bột, cây cán bột, trục cán
A wooden or glass kitchen utensil (= a tool) in the shape of a tube, used for rolling pastry flat.
Ví dụ:
The clay sticks to the rolling pin and a round form appears.
Đất sét dính vào cây lăn và tạo thành một hình tròn.