Nghĩa của từ spin trong tiếng Việt

spin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spin

US /spɪn/
UK /spɪn/
"spin" picture

động từ

quay, chăng (tơ), kéo (kén), làm lảo đảo, lướt đi

To (cause to) turn around and around, especially fast.

Ví dụ:

The earth spins on its axis.

Trái đất quay trên trục của nó.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự quay tròn, sự xoay tròn, sự xoáy, sự đi chơi

The movement of something turning round very quickly.

Ví dụ:

He concluded the dance with a double spin.

Anh ta kết thúc điệu nhảy bằng một cú xoay đôi.

Từ đồng nghĩa: