Nghĩa của từ rise trong tiếng Việt

rise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rise

US /raɪz/
UK /raɪz/
"rise" picture

động từ

mọc, dâng lên, nổi lên, nở (bột), tiến lên, vượt lên trên, nổi dậy, lên cao

To move upwards.

Ví dụ:

New buildings are rising throughout the city.

Các tòa nhà mới đang mọc lên khắp thành phố.

danh từ

sự đi lên, sự thăng tiến, sự tăng lên, đường dốc, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm, ...), gò cao

An increase.

Ví dụ:

a sudden temperature rise

nhiệt độ tăng lên đột ngột

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: