Nghĩa của từ revise trong tiếng Việt
revise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revise
US /rɪˈvaɪz/
UK /rɪˈvaɪz/

danh từ
bản sửa đổi
A proof including corrections made in an earlier proof.
Ví dụ:
I handed in the revises this morning.
Tôi đã nộp bản sửa đổi sáng nay.
động từ
Từ liên quan: