Nghĩa của từ alter trong tiếng Việt

alter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alter

US /ˈɑːl.tɚ/
UK /ˈɑːl.tɚ/
"alter" picture

động từ

thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi

Change or cause to change in character or composition, typically in a comparatively small but significant way.

Ví dụ:

Eliot was persuaded to alter the passage.

Eliot đã bị thuyết phục để thay đổi đoạn văn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: