Nghĩa của từ revision trong tiếng Việt
revision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revision
US /rɪˈvɪʒ.ən/
UK /rɪˈvɪʒ.ən/

danh từ
sự sửa đổi , sự xem lại, sự ôn tập, sự duyệt lại
A change that is made to something, or the process of doing this.
Ví dụ:
He was forced to make several revisions to his speech.
Ông ấy buộc phải sửa đổi bài phát biểu của mình nhiều lần.
Từ liên quan: