Nghĩa của từ "retirement plan" trong tiếng Việt
"retirement plan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retirement plan
US /rɪˈtaɪr.mənt ˌplæn/

danh từ
kế hoạch nghỉ hưu, kế hoạch hưu trí
A system for saving money for your retirement (= the period in your life when you have finished working).
Ví dụ:
These people's life savings are lost and their retirement plans are ruined.
Tiền tiết kiệm cả đời của những người này bị mất và kế hoạch nghỉ hưu của họ bị phá sản.
Từ đồng nghĩa: