Nghĩa của từ retire trong tiếng Việt
retire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retire
US /rɪˈtaɪr/
UK /rɪˈtaɪr/

động từ
lui binh, nghỉ hưu, ẩn dật, ra khỏi, lui về
1.
Leave one's job and cease to work, typically upon reaching the normal age for leaving employment.
Ví dụ:
He retired from the navy in 1966.
Ông ấy nghỉ hưu từ hải quân năm 1966.
2.
Withdraw to or from a particular place.
Ví dụ:
She retired into the bathroom with her toothbrush.
Cô ấy ra khỏi phòng tắm với bàn chải đánh răng của mình.
Từ liên quan: