Nghĩa của từ retired trong tiếng Việt

retired trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retired

US /rɪˈtaɪrd/
UK /rɪˈtaɪrd/
"retired" picture

tính từ

ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã thôi

Having left one's job and ceased to work.

Ví dụ:

a retired teacher

một giáo viên đã về hưu