Nghĩa của từ "repetitive strain injury" trong tiếng Việt

"repetitive strain injury" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repetitive strain injury

US /rɪˌpet.ə.tɪv ˈstreɪn ˌɪn.dʒər.i/
"repetitive strain injury" picture

danh từ

chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại

A medical condition caused by repeated pressure or movements, usually leading to pain and weakness in the hand and arm.

Ví dụ:

Office workers can suffer from work-related ill-health such as repetitive strain injury.

Nhân viên văn phòng có thể bị bệnh tật liên quan đến công việc như chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại.