Nghĩa của từ repetitive trong tiếng Việt
repetitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repetitive
US /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/
UK /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/

tính từ
lặp đi lặp lại
Repeated many times.
Ví dụ:
a repetitive pattern of behaviour
một kiểu hành vi lặp đi lặp lại
Từ liên quan: