Nghĩa của từ "injury time" trong tiếng Việt
"injury time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
injury time
US /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/

danh từ
thời gian bù giờ
Time added at the end of a game of football (soccer), hockey, etc. because the game has been interrupted by injured players needing treatment.
Ví dụ:
They scored two goals in injury time.
Họ đã ghi được hai bàn thắng trong thời gian bù giờ.