Nghĩa của từ renovation trong tiếng Việt
renovation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
renovation
US /ˌren.əˈveɪ.ʃən/
UK /ˌren.əˈveɪ.ʃən/

danh từ
sự cải tạo, sự trùng tu, sự cải tiến, sự đổi mới, sự hồi phục
The act or process of repairing and painting an old building, piece of furniture, etc. so that it is in good condition again.
Ví dụ:
There will be extensive renovations to the hospital.
Bệnh viện sẽ được cải tạo rộng rãi.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: